Kết quả tra cứu mẫu câu của 精一杯
精一杯
やってみなさい。
Cố gắng làm hết khả năng của mình.
彼
は
精一杯努力
している。
Anh ấy rất cố gắng.
これが
精一杯
です。
Đây là mức độ khả năng của tôi.
私
たちは
精一杯彼
を
助
けたが、
彼
はありがとうとさえ
言
わなかった。
Chúng tôi đã cố gắng hết sức để giúp anh ấy, nhưng anh ấy đã không nói lời cảm ơn nhiều như vậy.