Kết quả tra cứu mẫu câu của 精密な
〜の
精密
な
地図
を
用
いて
正確
な
模擬飛行訓練
を
行
う
Tổ chức đợt tập lái máy bay chính xác dựa trên bản đồ chi tiết.
胴付鋸
は
精密
な
木工作業
に
最適
な
工具
です。
Cưa lưng là dụng cụ lý tưởng cho các công việc mộc chính xác.
干渉分析法
は
精密
な
表面測定
に
利用
される。
Phương pháp phân tích giao thoa được sử dụng để đo bề mặt chính xác.
ペンプロッター
は
精密
な
図面
を
描
くのに
役立
ちます。
Máy vẽ bút giúp vẽ các bản vẽ chính xác.