Kết quả tra cứu mẫu câu của 精巧
精巧
な
イミテーション
Bắt chước một cách tinh xảo .
造
りの
精巧
な
寺院
Ngôi đền có kiến thiết tinh xảo
その
機械
は
精巧
に
出来
ているので、すぐ
壊
れる。
Máy rất mỏng manh nên rất dễ bị vỡ.
この
寺院
は
精巧
な
組
み
物構造
で
建
てられています。
Ngôi chùa này được xây dựng bằng kết cấu gỗ lắp ráp tinh xảo.