Kết quả tra cứu mẫu câu của 精神障害
精神障害者保健福祉手帳
Sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ .
彼
には
精神障害
が
有
る。
Anh ấy bị thiểu năng trí tuệ.
ミュンヒハウゼン症候群
は
深刻
な
精神障害
の
一種
です。
Hội chứng Münchhausen là một dạng rối loạn tâm lý nghiêm trọng.
イギリス
の
少数派民族
は、
イギリス
の
白人
よりも、
精神障害
になる[を
発病
する]
危険性
がより
高
いようだ。
Dân tộc thiểu số ở Anh dường như có nguy cơ bị mắc bệnh tâm lý hơn là người Anh da trắng. .