Kết quả tra cứu mẫu câu của 糊
シーツ
が
糊
で〜。
Khăn trải bàn cứng lại vì hồ. .
申
し
込
み
用紙
に
糊
で
写真
を
貼
りなさい。
Dán bức ảnh vào đơn đăng ký của bạn.
彼
は
メモ
を
ドア
に
糊
で
貼
った。
Anh ta dán thông báo lên cửa.
映画
の
撮影
では、
血糊
がよく
使
われて
リアル
な
戦闘シーン
が
演出
される。
Máu giả thường được sử dụng trong các bộ phim để tạo ra các cảnh chiến đấu chân thực.