Kết quả tra cứu mẫu câu của 約束を破る
約束
を
破
るのは
良
くない。
Thật không tốt nếu thất hứa.
約束
を
破
るなんて
無責任
だ。
Thật là vô trách nhiệm đối với bạn khi thất hứa.
約束
を
破
る
人
は
信用
されない。
Một người đàn ông thất hứa không thể tin cậy được.
約束
を
破
るとは
彼
も
無責任
だ。
Thật là vô trách nhiệm đối với anh ta khi thất hứa.