Kết quả tra cứu mẫu câu của 紋章
きくかもんしょうは、にほんのでんとうぶんかにふかくねづいており、さまざまなびじゅつひんやこうげいひんにみられます。
菊花紋章は、日本の伝統文化に深く根付いており、さまざまな美術品や工芸品に見られます。
菊
の
御紋章
Huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc .
ランカスター家
の
紋章
が
赤バラ
だったか、
白バラ
だったか
忘
れてしまった。
Tôi quên mất rồi. Gia huy của House Lancaster là một bông hồng đỏ, hoặc một màu trắngHoa hồng?
着物
の
裏紋
には、
家族
の
紋章
が
使
われることが
多
いです。
Họa tiết ở mặt trong của kimono thường sử dụng biểu trưng của gia đình.