Kết quả tra cứu mẫu câu của 紛れ
に
紛
れる
Suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi... .
彼
は
紛
れもなく
村
の
最高齢者
です。
Không nghi ngờ gì nữa, ông là người đàn ông lớn tuổi nhất trong làng.
それは
紛
れもない
事実
である。
Đó là một sự thật mà bạn không thể phủ nhận.
彼
は
闇
に
紛
れて
逃
げ
出
した。
Anh ta đã trốn thoát dưới sự bao phủ của bóng tối.