Kết quả tra cứu mẫu câu của 素っ
拓也
は
素
っ
裸
で
水泳
しました。
Takuya khỏa thân bơi như một con chim jaybird.
彼女
は
彼
を
素
っ
気
なくあしらった。
Cô hếch mũi lên nhìn anh.
彼女
はいつも
私
に
素
っ
気
ない。
Cô ấy luôn dành cho tôi bờ vai lạnh lùng.
彼女
は
私
の
申
し
出
を
素
っ
気
なく
断
った。
Cô ấy thẳng thừng từ chối lời đề nghị của tôi.