Kết quả tra cứu mẫu câu của 素晴らしく
この
バッグ
は
素晴
らしくて、しかも
安
い。
Túi này vừa tốt vừa rẻ.
彼
の
才能
は
大変素晴
らしくそして
多様
である。
Khả năng của anh ấy rất tuyệt vời và đa dạng.
彼女
は
最近英語
が
素晴
らしく
進歩
した。
Gần đây cô ấy đã có tiến bộ vượt bậc trong tiếng Anh.
あなたの
帽子
は
ドレス
に
素晴
らしく
似合
います。
Chiếc mũ của bạn phù hợp với chiếc váy của bạn một cách tuyệt vời.