Kết quả tra cứu mẫu câu của 素直な
素直
な
話
し
方
で
Cách nói chuyện hay
素直
な
子
は
教
えやすい。
Đứa bé ngoan rất dễ bảo
素直
な
人
ですら、
嘘
を
吐
く。
Ngay cả những người trung thực cũng nói dối.
彼
は
実
に
素直
な
人
だ。
Anh ấy là một người cực kỳ thẳng thắn.