Kết quả tra cứu mẫu câu của 細動
細動
が
発生
すると、
血液
の
循環
が
停止
し、
命
の
危険
があります。
Khi rung tâm thất xảy ra, tuần hoàn máu sẽ ngừng lại và có nguy cơ đe dọa tính mạng.
除細動
は、
心停止
の
患者
に
対
して
行
われる
緊急処置
です。
Khử rung tim là biện pháp cấp cứu được thực hiện cho bệnh nhân ngừng tim
心房細動
は
不整脈
の
一種
で、
心臓
が
不規則
に
動
く
状態
です。
Rung tâm nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim, trong đó tim đập không đều.
心房細動
は
心臓
の
リズム
が
不規則
になる
状態
だ。
Rung nhĩ là tình trạng nhịp tim trở nên không đều.