Kết quả tra cứu mẫu câu của 紳士
紳士服
を
買
いに
行
く。
Tôi đi mua quần áo dành cho người đàn ông trưởng thành.
紳士
の
人
からお
先
にどうぞ。
Các quý ông trước.
紳士
ならそんなことはしません。
Một quý ông sẽ không làm một điều như vậy.
紳士
はいつも
他人
に
親切
である。
Một quý ông luôn tử tế với người khác.