Kết quả tra cứu mẫu câu của 紳士的
彼
は
決
して
紳士的
ではない。
Anh ta chắc chắn không phải là một quý ông.
彼
はいつも
紳士的
な
態度
で
接
する。
Anh ấy luôn cư xử với thái độ lịch thiệp, quý ông.
彼
はたいてい、
紳士的
だが
頭
が
固
い
男性
だと
評
される
Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn