Kết quả tra cứu mẫu câu của 終える
編物
を
終
える
Đan xong áo len .
彼
が
朝食
を
終
えるか
終
えないうちに
電話
が
鳴
った。
Anh ta khó có thể ăn sáng xong thì điện thoại đổ chuông.
彼
は
仕事
を
終
えると
帰宅
した。
Khi hoàn thành công việc, anh ta về nhà.
彼
は
仕事
を
終
えるよう
全力
を
尽
くすだろう。
Anh ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc.