Kết quả tra cứu mẫu câu của 終わりに
いつ
終
わるの?
Khi nào kết thúc?
仕事終
わる
前
に、
携帯見
てね?
Kiểm tra điện thoại di động của bạn trước khi bạn hoàn thành công việc?
授業
が
終
わるか
終
わらないかのうちに
彼
は
教室
を
出
た。
Ngay khi buổi học kết thúc, anh ta đã rời khỏi lớp học.
学校
が
終
わると
直
ぐ
家
に
帰
ります。
Sau khi giờ học kết thúc, tôi đi thẳng về nhà. .