Kết quả tra cứu mẫu câu của 終わる
いつ
終
わるの?
Khi nào kết thúc?
式
が
終
わると
タンカー
は
進水
した。
Tàu chở dầu được hạ thủy sau buổi lễ.
仕事終
わる
前
に、
携帯見
てね?
Kiểm tra điện thoại di động của bạn trước khi bạn hoàn thành công việc?
授業
が
終
わるか
終
わらないかのうちに
彼
は
教室
を
出
た。
Ngay khi buổi học kết thúc, anh ta đã rời khỏi lớp học.