Kết quả tra cứu mẫu câu của 終結
選挙
の
最終結果
の
確定
が
遅
れる
Sự xác định kết quả cuối cùng của đợt bầu cử bị chậm trễ
戦争
の
早期終結
が
我々
の
熱烈
な
願
いです。
Chúng tôi luôn hy vọng rằng chiến tranh sẽ sớm kết thúc.
それが
戦争
を
終結
させた
最後
の
戦
いだった。
Đó là trận chiến cuối cùng kết thúc chiến tranh.
貿易障壁
は
戦争終結後解除
されました。
Các rào cản thương mại được dỡ bỏ sau khi chiến tranh kết thúc.