Kết quả tra cứu mẫu câu của 終身
終身雇用
で
給料
のよい
仕事
を
見
つけるのは
難
しい。
Rất khó để tìm một công việc ổn định được trả lương cao.
三人
は
終身刑
を
科
せられた。
Ba người bị kết án tù chung thân.
その
男
は
終身刑
に
処
せられた。
Người đàn ông bị tuyên án chung thân.
その
男
は、
終身刑
であると
裁判官
が
判決
を
下
した
時
、
取
り
乱
した。
Người đàn ông vỡ vụn khi thẩm phán tuyên bố anh ta sẽ phải vào tù vìđời sống.