Kết quả tra cứu mẫu câu của 終電
終電
に
乗
り
遅
れる
Nhỡ chuyến tàu cuối cùng .
終電
に
乗
ることが
出来
た。
Tôi đã có thể bắt chuyến tàu cuối cùng.
終電
の
多
くの
乗客
は
眠
っていた。
Nhiều hành khách đã ngủ trên chuyến tàu cuối cùng.
終電
に
乗
るために
駅
へ
急
がなければならない。
Tôi phải nhanh chóng ra ga để kịp chuyến tàu cuối cùng.