Kết quả tra cứu mẫu câu của 組合
組合
せ
暗号
Ám hiệu kết hợp
組合
の
厚生基金
Quỹ phúc lợi công cộng liên kết lại
組合
と
会社
は
新
しい
契約
で
合意
した。
Công đoàn và công ty đã đi đến các điều khoản trong một hợp đồng mới.
組合
は
無期限スト
に
入
った。
Công đoàn đình công không thời hạn.