Kết quả tra cứu mẫu câu của 経歴
経歴
のわからない
人間
を
信用
してはいけない。
Đừng tin một người đàn ông mà bạn không biết gì về quá khứ.
経歴
のために
彼
はその
仕事
を
始
めたのだが、
好
きにはなれなかった。
Anh ấy đã làm công việc này vì lợi ích của sự nghiệp nhưng anh ấy không thích nó.
彼
の
経歴
を
会社
に
問
い
合
わせた。
Tôi đã hỏi công ty cho lý lịch của anh ấy.
彼
の
経歴
は
前任者
のそれに
匹敵
する。
Nền tảng của anh ấy tương đồng với người tiền nhiệm của anh ấy.