Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済学者
その
経済学者
は
長引
く
不況
を
予期
していた。
Nhà kinh tế học đã dự đoán một đợt suy thoái kéo dài.
その
経済学者
は
現在
の
不況
を
本能的
に
予期
していた。
Theo bản năng, nhà kinh tế đã đoán trước được tình trạng trầm cảm hiện tại.
多
くの
経済学者
はその
事実
に
気
づいていない。
Nhiều nhà kinh tế không biết gì về thực tế đó.
急進派
の
経済学者
Các nhà kinh tế học của phái cấp tiến