Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済復興
経済復興
が
大変厳
しい
状況
にある
Đối mặt với nhiều khó khăn trong việc phục hồi nền kinh tế.
日本経済復興
の
決意
Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản
大震災後
の
経済復興
が
進
んでいる
模様
です。
Việc phục hồi nền kinh tế sau trận đại địa chấn đang tiến triển.
新興財閥
は
戦後
の
日本経済復興
に
重要
な
役割
を
果
たした。
Các tài phiệt mới nổi đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh.