Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済政策
経済政策
けいざいせいさく
と
深
ふか
い
関係
かんけい
がある
Có quan hệ sâu sắc với chính sách kinh tế.
国際経済政策委員会
こくさいけいざいせいさくいいんかい
Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế. .
緊縮経済政策
きんしゅくけいざいせいさく
の
失敗
しっぱい
Thất bại về chính sách kinh tế tiết kiệm
巨視的経済政策
きょしてきけいざいせいさく
Chính sách kinh tế vĩ mô
Xem thêm