Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験が浅い
彼
らは
経験
が
浅
いなりによく
頑張
ってやってくれる。
Với kinh nghiệm ít ỏi của mình, họ đang cố hết sức giúp chúng ta.
君
はまだ
経験
が
浅
い。
Cậu vẫn còn non nớt, ít kinh nghiệm lắm
彼
は
教師
としての
経験
が
浅
い。
Anh ấy có ít kinh nghiệm trong việc giảng dạy.
彼
はその
仕事
にはまだ
経験
が
浅
い。
Anh ấy vẫn còn xanh trong công việc.