Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験不足
経験不足
を
勤勉
で
補
う
Bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ .
彼
は
経験不足
だ。
Anh ấy đang thiếu kinh nghiệm.
彼
は
経験不足
だね。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm.
彼
は
経験不足
の
為失敗
した。
Anh ấy đã thất bại vì muốn có kinh nghiệm.