Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験豊富
彼
は
経験豊富
な
ビジネスマン
だった。
Anh ấy đã có kinh nghiệm trong kinh doanh.
彼
は
経験豊富
ですが、
古
い
革袋
に
新
しい
酒
を
盛
るような
考
え
方
は
通用
しません。
Anh ấy rất có kinh nghiệm, nhưng cách suy nghĩ như bình cũ rượu mới sẽ không còn hiệu quả.
若
いが
彼
は
経験豊富
です。
Còn trẻ, anh ấy có nhiều kinh nghiệm.
私
の
祖父
は
経験豊富
な
ガーデナー
で、
美
しい
庭
を
造
り
上
げました。
Ông nội tôi là một người làm vườn giàu kinh nghiệm và đã tạo nên một khu vườn tuyệt đẹp.