Kết quả tra cứu mẫu câu của 結婚式場
彼女
がいろいろな
結婚式場
の
パンフレット
を
持
っているので、これはてっきり
結婚
するんだと
思
ってしまったんです。
Bởi vì cô ấy có trong tay nhiều tờ quảng cáo những nơi tổ chức đám cưới nên tôi cứ ngỡ rằng cô ấy sắp kết hôn.
あの2
人
はもうすぐ
結婚
するはずです。
昨日
は
結婚式場
の
会社
に
電話
するのを
聞
こえたから。
Hai người đó chắc chắn sắp kết hôn. Vì hôm qua tôi nghe thấy họ gọi điện cho công ty tổ chức tiệc cưới.