Kết quả tra cứu mẫu câu của 結婚記念日
私
たちの
結婚記念日
はもうすぐです。
Sắp đến ngày kỷ niệm ngày cưới của chúng ta.
今日
は
両親
の
結婚記念日
です。
Hôm nay là kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi.
私
たちは
昨日
、
十年目
の
結婚記念日
を
祝
った。
Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm 10 năm ngày cưới vào ngày hôm qua.
夫
は
毎年忘
れることなく
結婚記念日
に
花
を
贈
ってくれる。
Mỗi năm vào dịp kỷ niệm ngày cưới, chồng tôi đều không quên mà tặng hoa cho tôi.