Kết quả tra cứu mẫu câu của 結果的
結果的
にうまくいった。
Nó hóa ra tốt.
その
戦争
は
結果的
に
村人全員
を
強制退去
させた
Cuộc chiến tranh ấy kết cục là đã buộc mọi người dân trong làng phải sơ tán.
アドバイス
をしたつもりだったが、
結果的
に
彼
を
怒
らせてしまった。
Tôi chỉ muốn cho anh ấy một lời khuyên, nhưng cuối cùng tôi đã khiến anh ấy tức giận.