Kết quả tra cứu mẫu câu của 結論を出す
結論
を
出
す
前
に、
一度トム
の
意見
を
聞
いておきたいな。
Tôi muốn nghe ý kiến của Tom ít nhất một lần trước khi chúng tôi đi đến kết luận.
結論
を
出
すのは
時期早々
です。もう
少
し
考
える
必要
があります。
Việc đưa ra kết luận còn quá sớm. Cần phải suy nghĩ thêm một chút nữa.
急
いで
結論
を
出
す
必要
はない。
Không cần thiết phải đưa ra một kết luận vội vàng.
あわてて
結論
を
出
す
必要
はない。
Không cần thiết phải đưa ra một kết luận vội vàng.