Kết quả tra cứu mẫu câu của 給食
給食制度
Chế độ cung cấp thức ăn .
給食
はあるの。
Bạn có ăn trưa ở trường không?
給食
の
予定表
、
見
せて
Cho mẹ xem thực đơn cơm suất ở trường nào
給食用
に
製造
された
牛乳
Sữa bò được sản xuất để phục vụ cho bữa cơm suất tại trường (cơ quan)