Kết quả tra cứu mẫu câu của 統一性
左手
の
人物
がその
絵
の
統一性
を
壊
している。
Hình bên trái làm hỏng sự thống nhất của bức tranh.
建築
の
シンメトリー
で、
エメット
は
美的統一性
をもった
幾何学的
な
対称性
を
意味
している。
Theo đối xứng kiến trúc, Emmet có nghĩa là đối xứng hình học kết hợp vớitính đồng nhất về mặt thẩm mỹ.