Kết quả tra cứu mẫu câu của 統制
統制交換局
Tổng đài kiểm soát
群衆
は
統制
が
効
かなくなって
フェンス
を
突
き
破
った。
Đám đông đã mất kiểm soát và vượt qua hàng rào.
政府
は
物価
の
統制
を
解除
した。
Chính phủ dỡ bỏ kiểm soát giá cả.
船長
は
船
のすべてを
統制
する。
Thuyền trưởng điều khiển toàn bộ con tàu.