Kết quả tra cứu mẫu câu của 絵を描く
絵
を
描
くのが
趣味
です。
Tôi vẽ vì một sở thích.
彼
は
絵
を
描
くのが
好
きだ。
Anh ấy thích vẽ tranh.
私
は
絵
を
描
くのが
好
きです。
Tôi thích vẽ tranh.
私
は
絵
を
描
くための
部屋
がほしい。
Tôi muốn có một căn phòng để vẽ một bức tranh.