Kết quả tra cứu mẫu câu của 絵を書く
絵
を
書
くのはとても
面白
いし、
リラックス
する。
Vẽ rất thú vị; nó giúp tôi thư giãn.
彼
は
絵
を
書
くことをこよなく
愛
した。
Hội họa là tình yêu lớn của cuộc đời anh.
下手
な
絵
を
書
く
人
Người vẽ tranh đẹp
あなたは
絵
を
書
くのがじょうずですね。
Bạn là một họa sĩ giỏi, phải không?