Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶え間
絶
え
間
なく
増大
する
学術用語
Sự tăng không ngừng những từ kĩ thuật .
絶
え
間
ない
騒音
で
耳
がが
ー
んとなった。
Tiếng ồn liên tục làm chúng tôi chói tai.
〜に
絶
え
間
なく
圧力
を
加
える
Liên tục tăng sức ép lên ~
雨
は
絶
え
間
なく
降
っていた。
Trời mưa không ngớt.