Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶え間ない
絶
え
間
ない
騒音
で
耳
がが
ー
んとなった。
Tiếng ồn liên tục làm chúng tôi chói tai.
彼
の
絶
え
間
ない
侮辱
が
彼女
の
怒
りを
掻
き
立
てた。
Những lời xúc phạm liên tục của anh đã khơi dậy sự tức giận của cô.
〜
間
の
絶
え
間
ない
国境紛争
Tranh chấp biên giới triên miên giữa ~
ここに
絶
え
間
ない
痛
みがあります。
Tôi bị đau liên tục ở đây.