Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶交
彼女
は
彼
と
絶交
した。
Cô ấy đã chia tay với anh ta.
彼
は
全
ての
親類
と
絶交
した。
Anh đã đoạn tuyệt với tất cả những người thân của mình.
約束
やぶったら、
絶交
ですからね?
Nếu bạn phá vỡ lời hứa của bạn, chúng tôi sẽ thông qua, phải không?
金
の
貸
し
借
りが
原因
で、
友人
と
絶交
する
人
が
多
い。
Có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn tiền. .