Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶版
私
はその
本
を1
冊買
いたいが、その
本
は
絶版
になっている。
Tôi muốn mua một bản sao của cuốn sách, nhưng nó đã hết hạn in.
この
本
はかつては
ベストセラー
だったが、
今
は
絶版
になっている。
Cuốn sách này, từng là một cuốn sách bán chạy nhất, hiện đã không còn bản in.