Kết quả tra cứu mẫu câu của 継母
継母
に
育
てられる
Được nuôi dưỡng bởi người mẹ kế (mẹ ghẻ)
継母
は
彼女
に
辛
く
当
たった。
Mẹ kế đã khó với cô.
彼
は
継母
と
先腹
の
息子
との
関係
に
悩
んでいた。
Anh ấy đang lo lắng về mối quan hệ giữa mẹ kế và con trai riêng.
意地悪
な
継母
Bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa