Kết quả tra cứu mẫu câu của 継続する
討論
を
継続
する。
Chúng tôi sẽ tiếp tục thảo luận.
討論
を
継続
することを
動議
します。
Tôi chuyển rằng chúng ta tiếp tục cuộc thảo luận.
交渉
を
継続
することで
合意
しました。
Chúng tôi đã đồng ý tiếp tục các cuộc đàm phán.
科学者
はその
研究
を
継続
することを
強
く
要求
した。
Nhà khoa học kiên quyết tiếp tục nghiên cứu.