Kết quả tra cứu mẫu câu của 継続的
〜するという
継続的決意
Quyết định tiếp tục làm ~ .
〜を
予防
するために
計画
された
継続的
な
治療
Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch
長期
にわたる
治療
には、
造血剤
の
継続的
な
投与
が
必要
です。
Cần tiếp tục sử dụng thuốc tạo máu để điều trị lâu dài.
〜する
開発途上国
の
努力
を
積極的
かつ
継続的
に
支援
する
Tiếp tục ủng hộ một cách tích cực những nỗ lực của các nước đang phát triển để ~