Kết quả tra cứu mẫu câu của 続く
長
く
続
く
乾燥気象
Trời khô hanh kéo dài .
延々
と
続
く
車
の
列
があった。
Có một dòng xe liên tục.
次々
と
続
くそぞろ
歩
きの
行列
Hàng người đi chậm và nối tiếp nhau
ホテル
に
続
く
道
は
狭
い。
Con đường dẫn đến khách sạn nhỏ hẹp.