Kết quả tra cứu mẫu câu của 続出
苦情
が
続出
した.
Chúng ta liên tiếp có những lời phàn nàn khiếu nại.
離党者
の
続出
に
悩
まされる
Lo ngại bởi những người xin ra khỏi Đảng nối tiếp nhau.
日射病
で
倒
れる
者
が
続出
した.
Liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng. .
一難去
ってまた
一難
。/
問題続出
だ。
Hết khó khăn này lại đến khó khăn khác.