Kết quả tra cứu mẫu câu của 維持する
維持
することに
比
べれば、
スポーツカー
を
持
つことは
簡単
だ。
Nhận một chiếc xe thể thao rất dễ dàng, so với việc bảo dưỡng mà người ta phải làm trên nó.
車
を
維持
するのはとても
経費
がかかる。
Chạy một chiếc xe hơi là một chi phí lớn.
健康
を
維持
する
Duy trì sức khoẻ
公安
を
維持
する
Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an)