Kết quả tra cứu mẫu câu của 綻び
ズボン
のお
尻
は
綻
びた。
Cái quần của tôi bị rách mông. .
おまえの
ジーンズ
の
綻
びをお
母
さんに
繕
ってもらいなさい。
Hỏi cô ấy xem cô ấy có khâu lỗ trên quần jean của bạn không.
彼女
は
糸
を
針穴
に
通
して
素早
く
綻
びを
縫
い
合
わせました。
Cô luồn sợi chỉ qua lỗ kim và nhanh chóng khâu lại vết rách.