Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊密に
私
どもの
関係
がより
緊密
になることを
願
っております。
Chúng tôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa chúng tôi.
日本
の
自動車産業
では、
系列取引
を
通
じて
部品メーカー
と
自動車メーカー
が
緊密
に
連携
しています。
Trong ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản, các nhà sản xuất linh kiện và nhà sản xuất ô tô hợp tác chặt chẽ thông qua mô hình Keiretsu.