Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊張
緊張緩和
Sự giảm bớt căng thẳng .
緊張緩和策
を
求
める
Tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng .
緊張
のあまり、
体
が
震
えた。
Cơ thể tôi run lên vì quá căng thẳng.
緊張
が
心臓病
の
主
な
原因
だ。
Căng thẳng là nguyên nhân chính gây ra bệnh tim.